Bấm để nhận tiền thưởng | game đánh chắn online đổi thưởng

   
Tin tức

Chỉ tiêu - Điểm chuẩn từ 2005 đến 2011

Chủ nhật - 29/05/2011 22:38
Thống kê chỉ tiêu, điểm chuẩn và số thí sinh thi tuyển sinh đại học hệ chính quy Trường ĐHKHXH&NV từ 2005 đến 2011.
Thống kê chỉ tiêu, điểm chuẩn và số thí sinh thi tuyển sinh đại học hệ chính quy Trường ĐHKHXH&NV từ 2005 đến 2011.

Chỉ tiêu tuyển sinh đại học từ 2005 đến 2011

TT Mã ngành Tên ngành Khối (1) Chỉ tiêu từng năm
2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
1 501 Tâm lí học A.C.D1.2.3.4.5.6 80 80 80 80 80 80 80
2 502 Khoa học Quản lí A.C.D1.2.3.4.5.6 130 130 130 130 130 110 110
3 503 Xã hội học A.C.D1.2.3.4.5.6 90 90 90 90 80 70 70
4 504 Triết học A.C.D1.2.3.4.5.6 90 90 90 90 90 70 70
5 507 Chính trị học A.C.D1.2.3.4.5.6 - - - 50 50 70 70
6 512 Công tác xã hội C.D1.2.3.4.5.6 - 80 80 80 80 70 70
7 601 Văn học C.D1.2.3.4.5.6 110 110 110 110 110 100 100
8 602 Ngôn ngữ học C.D1.2.3.4.5.6 100 100 100 100 60 50 60
9 603 Lịch sử C.D1.2.3.4.5.6 110 110 110 110 110 100 100
10 604 Báo chí C.D1.2.3.4.5.6 100 100 100 100 100 100 100
11 605 Thông tin – Thư viện A.C.D1.2.3.4.5.6 90 90 90 90 80 70 60
12 606 Lưu trữ học & QTVP A.C.D1.2.3.4.5.6 80 80 80 80 80 70 70
13 607 Đông phương học C.D1.2.3.4.5.6 100 100 100 100 120 110 120
14 608 Quốc tế học A.C.D1.2.3.4.5.6 100 100 100 100 100 80 80
15 609 Du lịch học A.C.D1.2.3.4.5.6 100 100 100 100 100 90 90
16 610 Hán Nôm C.D1.2.3.4.5.6 30 30 30 30 30 30 30
17 614 Nhân học A.C.D1.2.3.4.5.6 - - - - 50 70 60
18 615 Việt Nam học C.D1.2.3.4.5.6 - - - - - 60 60
Tổng cộng 1.310 1.390 1.390 1.400 1.450 1.400 1.400
(1) Từ năm 2005 đến 2009, game đánh chắn online đổi thưởng không tuyển khối A.

Điểm chuẩn tuyển sinh đại học 2005 – 2010

TT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn từng năm
2005 2006 2007 2008 2009 2010
C D C D C D C D C D A C D
1 501 Tâm lí học 19,0 18,5 19,0 18,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 17,0 19,0 18,0
2 502 Khoa học Quản lí 20,0 19,0 20,5 20,0 18,0 18,0 19,5 18,5 18,5 18,0 17,0 20,5 19,0
3 503 Xã hội học 20,0 19,0 19,0 18,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 17,0 18,0 18,0
4 504 Triết học 18,0 18,0 19,5 19,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 17,0 18,0 18,0
5 507 Chính trị học - - - - - - 18,0 18,0 18,0 18,0 17,0 18,0 18,0
6 512 Công tác xã hội - 18,5 19,0 18,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 - 18,5 18,0
7 601 Văn học 20,0 19,0 20,0 19,0 18,0 18,0 19,5 19,5 18,0 18,0 - 20,5 19,5
8 602 Ngôn ngữ học 18,0 18,0 19,5 19,0 18,0 18,0 19,0 19,0 18,0 18,0 - 19,0 18,0
9 603 Lịch sử 20,0 20,0 20,0 19,5 18,0 18,0 20,5 19,5 19,5 18,0 - 19,5 18,5
10 604 Báo chí 20,5 20,0 20,5 20,0 20,0 18,0 19,5 19,0 21,0 20,0 - 18,0 18,0
11 605 Thông tin – Thư viện 18,0 18,0 19,0 18,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 17,0 18,0 18,0
12 606 Lưu trữ học & QTVP 20,0 18,5 19,5 19,0 19,0 18,0 18,5 18,0 20,0 19,0 17,0 18,0 18,0
13 607 Đông phương học 21,0 19,5 21,0 20,0 22,0 18,0 21,0 19,5 20,0 18,0 - 22,0 19,0
14 608 Quốc tế học 19,0 19,0 20,5 19,5 18,0 18,0 20,0 18,0 18,5 18,0 17,0 20,5 18,0
15 609 Du lịch học 20,5 20,5 20,5 19,5 20,5 18,0 20,5 18,5 19,5 18,0 17,0 21,0 19,0
16 610 Hán Nôm 18,0 18,0 19,0 19,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 - 18,0 18,0
17 614 Nhân học - - - - - - - - 18,0 18,0 17,0 18,0 18,0
18 615 Việt Nam học - - - - - - - - - - - 18,0 18,0

Số lượng thí sinh đăng kí dự thi 2005 – 2010

TT Mã ngành Tên ngành 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
1 501 Tâm lí học 826 713 566 449 537 585 579
2 502 Khoa học Quản lí 1.874 1.779 1.011 1.13 578 695 406
3 503 Xã hội học 1.012 361 252 336 317 241 227
4 504 Triết học 540 613 247 156 120 120 75
5 507 Chính trị học -0 -0 -0 70 118 164 179
6 512 Công tác xã hội -0 552 473 350 370 368 382
7 601 Văn học 1.383 1.015 543 797 487 770 213
8 602 Ngôn ngữ học 369 497 147 82 63 129 80
9 603 Lịch sử 1.326 983 595 838 411 405 201
10 604 Báo chí 1.75 1.796 1.502 1.111 1.035 536 1210
11 605 Thông tin – Thư viện 879 875 357 215 165 128 83
12 606 Lưu trữ học & QTVP 1.554 1.083 985 725 672 388 673
13 607 Đông phương học 678 675 687 383 539 669 401
14 608 Quốc tế học 560 676 427 637 476 454 349
15 609 Du lịch học 1.772 1.263 1.246 1.065 700 643 519
16 610 Hán Nôm 205 154 72 82 90 91 63
17 614 Nhân học -0 -0 -0 -0 173 46 45
18 615 Việt Nam học -0 -0 -0 -0 -0 168 265
Tổng cộng (2) 14.728 13.035 9.110 10.854 6.851 6.600 5.950
(2) Không tính số thí sinh có nguyện vọng 1 học tại các trường ĐH, CĐ không tổ chức thi.

Tác giả: admin

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây