Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
a) Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
b) Phần kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
c) Luận văn thạc sỹ: 20 tín chỉ.
(Ghi chú: * Tổng số tín chỉ phải tích luỹ không tính học phần Ngoại ngữ cơ bản)
2. Nội dung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
4 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
|
Ngoại ngữ cơ bản* (General foreign language) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
ENG5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English ) |
|
|
|
|
|
|
RUS5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
|
|
|
|
|
|
CHI5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese ) |
|
|
|
|
|
|
FRE5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
|
|
|
|
|
|
LIN5001 |
Tiếng Việt cơ bản ** (General Vietnamese) |
4 |
45 |
15 |
0 |
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Kiến thức cơ sở |
12 |
|
|
|
|
|
II.1.1 |
Các học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|
|
|
3 |
LIN6002 |
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ (Methodology and methods in linguistics) |
2
|
25 |
5 |
0 |
|
4 |
LIN6004 |
Một số vấn đề về loại hình học ngôn ngữ (Some topics in linguistic typology) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
5 |
LIN6009 |
Ngôn ngữ và tư duy (Language and mind) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
II.1.2 |
Các học phần lựa chọn |
6/12 |
|
|
|
|
|
6 |
LIN6020 |
Chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam (Language policy in Vietnam) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
7 |
LIN6005 |
Một số vấn đề ngữ pháp – ngữ nghĩa của câu (Some issues on the grammar and semantics of sentences) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
8 |
LIN6006 |
Các bình diện phân tích diễn ngôn (Aspects of Discourse Analysis) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
9 |
LIN6007 |
Cấu trúc cú pháp và cấu trúc thông tin của câu (Syntactic structure and information structure of sentences) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
10 |
LIN6008 |
Phân tích đối chiếu liên ngôn ngữ và liên văn hoá (Cross-linguistic and cross-cultural contrastive analysis) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
11 |
LIN6011 |
Một số vấn đề ngôn ngữ học tri nhận (Some topics in cognitive linguistics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
II.2 |
Phần kiến thức chuyên ngành |
24 |
|
|
|
|
|
II.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
10 |
|
|
|
|
|
12 |
LIN6013 |
Các vấn đề ngữ âm học và âm vị học (Topics in phonetics and phonology) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
13 |
LIN6014 |
Các vấn đề ngữ pháp học (Topics in grammar) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
14 |
LIN6015 |
Các vấn đề ngữ nghĩa học (Topics in semantics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
15 |
LIN6016 |
Các vấn đề ngữ dụng học (Topics in pragmatics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
16 |
LIN6012 |
Một số vấn đề ngôn ngữ học ứng dụng (Some topics in applied linguistics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
II.2.2 |
Các học phần lựa chọn |
14/ 28 |
|
|
|
|
|
17 |
LIN6022 |
Lịch sử từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt (Lexical and Grammartical History of Vietnamese) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
18 |
LIN6017 |
Ngôn ngữ và văn hoá các dân tộc ở Việt Nam và Đông Nam Á (Languages and cultures in Vietnam and Southeast Asia) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
19 |
LIN6018 |
Một số vấn đề ngôn ngữ học xã hội (Some topics in sociolinguistics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
20 |
LIN6019 |
Các vấn đề phương ngữ học xã hội (Topics in social dialectology) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
21 |
LIN 6027 |
Những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ học khối liệu (Some topics in Corpus Linguistics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
22 |
LIN6010 |
Đặc trưng văn hoá dân tộc của ngôn ngữ (Cultural and national Identities of language) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
23 |
LIN 6028 |
Các vấn đề ngữ pháp chức năng (Topics in Funtional Grammar) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
24 |
LIN6021 |
Ngôn ngữ văn học Việt Nam (Vietnamese language in literature) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
25 |
LIN6023 |
Một số vấn đề Việt ngữ học (Some topics in Vietnamese linguistics |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
26 |
LIN6003 |
Phương pháp nghiên cứu so sánh - lịch sử (Method of historical comparative linguistics) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
27 |
LIN 6029 |
Phương pháp dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ (Method of teaching Vietnamese as a foreign language) |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
28 |
LIN6024 |
Những vấn đề cơ bản về ngữ âm tiếng Việt (Some basic issues on the Vietnamese phonetics) ** |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
29 |
LIN6025 |
Những vấn đề cơ bản về từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Some basic issues on the Vietnamese lexicology and semantics) ** |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
30 |
LIN6026 |
Những vấn đề cơ bản về ngữ pháp tiếng Việt (Some basic issues on the Vietnamese grammar) ** |
2 |
25 |
5 |
0 |
|
III. |
Luận văn thạc sỹ |
20 |
|
|
|
|
|
31 |
LIN7201 |
Luận văn thạc sỹ (Master thesis) |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính và tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
(**)Các học phần chỉ dành cho học viên là người nước ngoài.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn