Ngôn ngữ
TT | Học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
|
---|---|---|
I. | Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần từ 10-12) |
|
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1 |
|
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2 |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
|
|
Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 |
|
|
Ngoại ngữ cơ sở 1 Foreign Language 1 |
|
Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 |
||
|
Ngoại ngữ cơ sở 2 Foreign Language 2 |
|
Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 |
||
|
Ngoại ngữ cơ sở 3 Foreign Language 3 |
|
Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 |
||
|
Ngoại ngữ cơ sở 4(***) Foreign Language 4(***) |
|
Tiếng Anh cơ sở 4(***) General English 4(***) |
||
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
|
|
Giáo dục quốc phòng–an ninh National Defence Education |
|
|
Kĩ năng bổ trợ Soft skills |
|
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | |
II.1 | Các học phần bắt buộc | |
|
Các phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methods |
|
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam(*) Fundamentals of Vietnamese Culture(*) |
|
|
Lịch sử văn minh thế giới(*) History of World Civilization(*) |
|
|
Logic học đại cương General Logics |
|
|
Nhà nước và pháp luật đại cương General State and Law |
|
|
Tâm lý học đại cương(*) General Psychology(*) |
|
|
Xã hội học đại cương(*) General Sociology(*) |
|
II.2 | Các học phần tự chọn | |
|
Kinh tế học đại cương General Economics |
|
|
Môi trường và phát triển Environment and Development |
|
|
Thống kê cho khoa học xã hội Statistics for Social Sciences |
|
|
Thực hành văn bản tiếng Việt Practicing on Vietnamese Texts |
|
|
Nhập môn Năng lực thông tin Introduction to Information Literacy |
|
III. | Khối kiến thức theo khối ngành | |
III.1 | Các học phần bắt buộc | |
|
Đại cương về quản trị kinh doanh Introduction to Business Management |
|
|
Khoa học quản lý đại cương (*) General Management Science(*) |
|
|
Quản lý nguồn nhân lực (*) Human Resource Management(*) |
|
|
Tâm lý học quản lý Psychology of Management |
|
III.2 | Các học phần tự chọn | |
|
Địa lý thế giới Geography of the World |
|
|
Luật hành chính Việt Nam Vietnam’s Administrative Law |
|
|
Lý thuyết hệ thống Systems Theory |
|
|
Thông tin học đại cương Introduction to Information Science |
|
|
Văn hoá tổ chức Culture of Organization |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | |
IV.1 | Các học phần bắt buộc | |
|
Khoa học chính sách (*) Policy Science (*) |
|
|
Khoa học và công nghệ luận(*) Theory of Science and Technology (*) |
|
|
Lịch sử tư tưởng quản lý (**) History of Management Thought (**) |
|
|
Khoa học tổ chức (*) Science of Organizations (*) |
|
|
Hành chính học đại cương (*) Introduction to Administration Studies (*) |
|
|
Đại cương về sở hữu trí tuệ (*) Introduction to Intellectual Property (*) |
|
IV.2 | Các học phần tự chọn | |
|
Quản lý biến đổi Managing Changes |
|
|
Kỹ năng quản lý Management Skills |
|
|
Bảo hiểm xã hội Social Insurance |
|
|
Chính sách văn hoá và giáo dục Cultural and Educational Policy |
|
|
Nghiên cứu xã hội về khoa học, công nghệ và môi trường Social Studies of Science, Technology and Environment |
|
V | Khối kiến thức ngành | |
V.1 | Các học phần bắt buộc | |
|
Văn hoá và đạo đức quản lý Management Culture and Ethic |
|
|
Lý thuyết quyết định (*) Theory of Decision (*) |
|
|
Quản lý khoa học và công nghệ (**) Science and Technology Management (*) |
|
|
Quản lý khởi nghiệp (***) Startup Management (***) |
|
|
Lý thuyết trò chơi (***) Games Theory (***) |
|
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Social Responsibility of Business |
|
|
Thương mại hóa quyền sở hữu trí tuệ (***) Commercialization of Intellectual Property Rights (***) |
|
|
Quản lý chất lượng (**) Quality Management |
|
|
Chính sách giảm nghèo bền vững Sustainable Poverty Reduction Policy |
|
V.2 | Các học phần tự chọn | |
|
Quản lý dự án Project Management |
|
|
Chính sách Trợ giúp xã hội Social Assistance Policy |
|
|
Tuyển dụng nhân lực Labor Recruitment |
|
|
Hệ thống đổi mới quốc gia National Innovation System |
|
|
Quản lý tài chính công và tài sản công Managing Public Finance and Public Asset |
|
|
Quản lý sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp Managing Intellectual Property in Business |
|
|
Doanh nghiệp KH&CN S&T Enterprises |
|
V.3 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | |
|
Thực tập thực tế Internship |
|
|
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practice |
|
|
Khóa luận tốt nghiệp Thesis |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn