Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64[1] tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung : 08tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành : 36 tín chỉ
+ Bắt buộc 16tín chỉ
+ Tự chọn 20tín chỉ/44 tín chỉ
- Luận văn: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ TS (LL/ThH/TH) |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I. |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1. |
PHI 5001 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
30 |
5 |
10 |
|
2. |
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (Basic English) |
4[2] |
35 |
15 |
10 |
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (Basic Russian) |
35 |
15 |
10 |
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (Basic French) |
35 |
15 |
10 |
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (Basic German) |
35 |
15 |
10 |
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (Basic Chinese) |
35 |
15 |
10 |
|
||
II. |
Khối kiến thức nhóm chuyên ngành và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
16 |
|
|
|
|
|
3. |
ARO 6043 |
Lý luận và lý thuyết về quản trị văn phòng (Office Management: Position and Theories) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
4. |
ARO 6044 |
Chức năng và công nghệ quản trị văn phòng (Office Management – Functions and Technologies) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
5 |
ARO 6045 |
Tổ chức khoa học hoạt động hành chính văn phòng (Scientific-based Organisation of Administrative Office Activities) |
3 |
30 |
15 |
0 |
ARO 6043 |
6 |
ARO 6046 |
Tổ chức thực hiện chức năng, nhiệm vụ của văn phòng (Organising the Implementation of Office’s Functions and Missions) |
3 |
30 |
15 |
0 |
ARO 6043 |
7 |
ARO 6047 |
Quản trị văn phòng hiện đại (Modern Office Management) |
2 |
20 |
10 |
0 |
ARO 6043 |
8 |
ARO 6048 |
Thực hành quản trị văn phòng (Fieldwork) |
2 |
0 |
20 |
10 |
ARO 6046 |
II.2. |
Các học phần tự chọn (Optional Subject) |
20/44 |
|
|
|
|
|
9. |
ARO 6049 |
Quản lý văn bản và hồ sơ lưu trữ (Records and archives management) |
4 |
45 |
15 |
0 |
ARO 6043 |
10. |
ARO 6050 |
Quản trị văn phòng trong các cơ quan nhà nước (Office Management in State Organs) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6043 |
11. |
ARO 6051 |
Quản trị văn phòng doanh nghiệp (Office Management in Corporations) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6043 |
12. |
ARO 6052 |
Quản trị văn phòng trong các tổ chức chính trị, chính trị xã hội (Office Management in Political and Political - Social Organizations) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6043 |
13. |
ARO 6053 |
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý (Leading and Managing Skills) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
14. |
ARO 6054 |
Kỹ năng tổng hợp thông tin (Skills for Information Synthesis) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
15. |
ARO 6055 |
Kỹ năng phát triển các mối quan hệ (Skills for developing relations) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
16. |
ARO 6056 |
Quản trị rủi ro và khủng hoảng (Risks and Conflicts Management) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
17. |
ARO 6057 |
Xây dựng văn hóa công sở (Constructing Office Culture) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
18. |
ARO 6058 |
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp (Constructing Business Culture) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
19. |
ARO 6059 |
Quản lý chất lượng hoạt động văn phòng (Managing the Quality of Office Activities) |
4 |
40 |
20 |
0 |
ARO 6045 |
III. |
ARO 7202 |
Luận văn Master thesis |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
64 |
|
|
|
|
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn