Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Tự chọn: 20/40 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung (General Courses) |
8 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
|
Ngoại ngữ cơ bản (Chọn 1 trong 5 thứ tiếng) * |
|
||||
ENG5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
4
|
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
||
CHI5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
FRE5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 |
30 |
0 |
|
||
GER5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General German) |
30 |
30 |
0 |
|
||
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1. |
Khối kiến thức bắt buộc (Required Courses) |
16 |
|
|
|
|
|
3 |
FIL6001 |
Ngôn ngữ điện ảnh (The Features of Film Language) |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
4 |
FIL6022 |
Xã hội học điện ảnh (Film Sociology) |
3 |
30 |
10 |
5 |
FIL6024 |
5 |
FIL6023 |
Các thể loại truyền hình (Genres of Television) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6024 |
6 |
FIL6024 |
Các thể loại phim (Main Film Genres) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001 |
7 |
FIL6025 |
Phân tích kịch bản (Script Analysis) |
3 |
30 |
10 |
5 |
FIL6024 |
8 |
FIL6008 |
Thực hành phê bình và nghiên cứu điện ảnh (Writing about Film) |
3 |
26 |
9 |
10 |
FIL6024 |
II.2. |
Khối kiến thức tự chọn (Selective Courses) |
20/40 |
|
|
|
|
|
9 |
LIT6024 |
Tâm lý học sáng tạo nghệ thuật (Psychology of Creative Art) |
2
|
20 |
5 |
5 |
|
10 |
LIT6085 |
Văn hóa học điện ảnh (Film from the Perspective of Culturology) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6024 |
11 |
FIL6004 |
Trần thuật học điện ảnh (Film Narratology) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6024 |
12 |
LIT6026 |
Những vấn đề lí luận về kịch Việt Nam hiện đại (Vietnam Modern Drama: Theorical Issues) |
2 |
20 |
5 |
5 |
|
13 |
FIL6026 |
Ký hiệu học nghệ thuật (Semiotics of Art) |
2 |
13 |
13 |
4 |
|
14 |
LIT6003 |
Những vấn đề về thi pháp học (Issues of Poetics) |
2 |
24 |
4 |
2 |
|
15 |
FIL6009 |
Điện ảnh và các loại hình nghệ thuật khác (Film and Other Arts) |
2 |
12 |
10 |
8 |
FIL6001 |
16 |
FIL6010 |
Điện ảnh Hollywood: cổ điển và hiện đại (The Classical and New Hollywood’s Cinema) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6024 |
17 |
FIL6011 |
Điện ảnh Việt Nam: những vấn đề lý luận và thực tiễn(Issuses in the Theory and Practice of Vietnam Cinema) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001FIL6024 |
18 |
FIL6012 |
Các lý thuyết nghiên cứu điện ảnh đương đại (Contemporary Theories in Film Studies) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001 FIL6024 |
19 |
FIL6013 |
Tổng quan phong cách điện ảnh (An Overview of Film Style) |
2 |
11 |
11 |
8 |
FIL6024 |
20 |
FIL6014 |
Lý thuyết tác giả (Auteur Theory) |
2 |
11 |
11 |
8 |
FIL6024 |
21 |
FIL6015 |
Lịch sử điện ảnh châu Âu (History of European Cinema) |
2 |
8 |
17 |
5 |
FIL6001 FIL6024 |
22 |
FIL6016 |
Điện ảnh châu Á đương đại (Contemporary Asian Films) |
2 |
6 |
20 |
4 |
FIL6001 FIL6024 |
23 |
FIL6017 |
Lịch sử điện ảnh thế giới so sánh (The History of World Cinema from a comparative perspective) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6024 |
24 |
FIL6027 |
Những vấn đề lý luận chuyển thể điện ảnh (Issues in Theory of Film Adaptation) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001 FIL6024 |
25 |
FIL6019 |
Biên kịch điện ảnh: lý thuyết và thực hành (Screenwriting: Theory and Practice) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001 FIL6024 |
26 |
FIL6020 |
Sản xuất phim (Introduction to Filmmaking) |
2 |
12 |
12 |
6 |
FIL6001 FIL6024 |
27 |
FIL6021 |
Thực hành dựng phim (Film Editing: Theory and Practice) |
2 |
20 |
5 |
5 |
FIL6001FIL6024 |
28 |
JOU6071 |
Truyền thông đại chúng và văn hóa đại chúng (Mass Media and Mass Culture) |
2 |
20 |
5 |
5 |
|
III |
FIL7202 |
Luận văn thạc sĩ |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*)Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn