Ngôn ngữ
TT | Tên văn bản | Số văn bản | Ngày tháng năm ban hành | Nơi ban hành |
1 | 08/2012/QH13 34/2018/QH14 |
18/6/2012 19/11/2018 |
Quốc hội | |
2 | 69/QĐ-TTg | 15/01/2019 | Thủ tướng Chính phủ |
|
3 | 78/QĐ-TTg | 14/01/2022 | Thủ tướng Chính phủ |
TT | Tên văn bản | Số văn bản | Ngày tháng năm ban hành | Nơi ban hành |
1 | 12/2017/TT-BGDĐT | 19/5/2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
2 | 01/2024/TT-BGDĐT | 05/2/2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
3 | 09/2024/TT-BGDĐT | 03/6/2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
4 | 766/QLCL-KĐCLGD | 20/4/2018 | Cục Quản lý chất lượng |
|
5 | 767/QLCL-KĐCLGD | 20/4/2018 | Cục Quản lý chất lượng |
|
6 | 768/QLCL-KĐCLGD | 20/4/2018 | Cục Quản lý chất lượng |
|
7 | 1668/QLCL-KĐCLGD | 31/12/2019 | Cục Quản lý chất lượng |
TT | Tên văn bản | Số văn bản | Ngày tháng năm ban hành | Nơi ban hành |
1 | 38/2013/TT-BGDĐT | 29/11/2013 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
2 | 04/2016/TT-BGDĐT | 14/3/2016 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
3 | 17/2021/TT-BGDĐT | 22/6/2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
4 | 2085/QLCL-KĐCLGD | 31/12/2020 | Cục Quản lý chất lượng |
|
5 | 774/QLCL-KĐCLGD | 10/6/2021 | Cục Quản lý chất lượng |
|
6 | 1074/KTKĐCLGD-KĐĐH | 28/6/2016 | Cục Quản lý chất lượng |
|
7 | 1669/QLCL-KĐCLGD | 31/12/2019 | Cục Quản lý chất lượng |
|
8 | 2274/BGDĐT-QLCL | 28/5/2019 | Cục Quản lý chất lượng |
TT | Tên văn bản | Số văn bản | Ngày tháng năm ban hành | Nơi ban hành |
1 | 628/QĐ-ĐHQGHN | 10/02/2015 | ĐHQGHN | |
2 | 1609/HD-ĐHQGHN | 28/05/2021 | ĐHQGHN | |
3 | 3374/QĐ-ĐHQGHN | 22/7/2024 | ĐHQGHN | |
4 | 5076/HD-ĐHQGHN | 23/12/2014 | ĐHQGHN | |
5 | 23/ĐBCL-NC&QLĐBCL | 31/01/2024 | Viện ĐBCLGD |
TT | Tên văn bản | Số văn bản | Ngày tháng năm ban hành | Nơi ban hành |
1 | 2607/QĐ-XHNV-TC | 29/11/2021 | Trường ĐHKHXH&NV | |
2 | 2550/QĐ-XHNV | 15/09/2022 | Trường ĐHKHXH&NV | |
3 | 2551/QĐ-XHNV | 15/09/2022 | Trường ĐHKHXH&NV | |
4 | 2770/QĐ-XHNV | 07/08/2023 | Trường ĐHKHXH&NV | |
5 | 5600/QĐ-XHNV | 29/12/2023 | Trường ĐHKHXH&NV |
Tác giả: Trung tâm Đảm bảo Chất lượng giáo dục
Ý kiến bạn đọc